Có 2 kết quả:
百花奖 bǎi huā jiǎng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄤˇ • 百花獎 bǎi huā jiǎng ㄅㄞˇ ㄏㄨㄚ ㄐㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Hundred flowers film prize, awarded since 1962
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Hundred flowers film prize, awarded since 1962
Bình luận 0